www.guizhouyuqiang.com

XSMT - Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung - XSMT

Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 89 55 65
Giải bảy 724 262 333
Giải sáu 2599 3127 2581 0256 1707 7169 0024 5510 5496
Giải năm 7830 8590 0824
Giải tư 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209
Giải ba 72839 51792 85833 74034 52224 34788
Giải nhì 35178 84007 71404
Giải nhất 59076 90381 32969
Giải ĐB 038430 334862 381443
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 07 ,07
1 16 ,12
2 24 ,27 ,22 ,28 21
3 30 ,39 ,30 33 ,34
4 45 ,40 ,48
5 56 55 ,56 ,54
6 62 ,69 ,68 ,62
7 78 ,76
8 89 ,81 ,88 ,86 86 ,81
9 99 ,92 90
Đầu Quảng Trị
0 05 ,09 ,04
1 10 ,15
2 24 ,24 ,24 ,24
3 33 ,30
4 43
5 52
6 65 ,69
7
8 88
9 96 ,90
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 73 37 40
Giải bảy 774 930 810
Giải sáu 3064 1423 4893 0142 4173 7705 8385 7031 4996
Giải năm 0261 0754 2827
Giải tư 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 64004 02041 57092 15289 79997 14932 08605 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312
Giải ba 69380 93914 45328 04042 36985 25258
Giải nhì 13261 35467 91547
Giải nhất 05912 07454 33300
Giải ĐB 853776 401352 446168
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 02 05 ,04 ,05
1 16 ,14 ,12
2 23 28
3 37 ,30 ,32
4 43 42 ,41 ,42
5 56 ,58 54 ,54 ,52
6 64 ,61 ,62 ,61 67
7 73 ,74 ,76 73
8 89 ,80 89
9 93 92 ,97
Đầu Quảng Trị
0 00
1 10 ,19 ,10 ,13 ,12
2 27
3 31
4 40 ,46 ,47
5 53 ,50 ,58
6 68
7
8 85 ,85
9 96
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 53 51 16
Giải bảy 337 885 572
Giải sáu 0187 2550 6381 0299 0880 8548 4409 6733 8933
Giải năm 3673 3708 4380
Giải tư 72051 29013 78408 04151 54750 79226 70246 00041 06184 97525 22273 44669 00039 40778 02149 20487 64524 10028 70380 96080 99566
Giải ba 86135 73577 30384 00319 06241 85274
Giải nhì 05692 60015 90086
Giải nhất 61094 83849 35072
Giải ĐB 197311 939656 690031
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 08 08
1 13 ,11 19 ,15
2 26 25
3 37 ,35 39
4 46 48 ,41 ,49
5 53 ,50 ,51 ,51 ,50 51 ,56
6 69
7 73 ,77 73 ,78
8 87 ,81 85 ,80 ,84 ,84
9 92 ,94 99
Đầu Quảng Trị
0 09
1 16
2 24 ,28
3 33 ,33 ,31
4 49 ,41
5
6 66
7 72 ,74 ,72
8 80 ,87 ,80 ,80 ,86
9
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 67 23 95
Giải bảy 396 570 557
Giải sáu 9485 6623 0025 7746 3306 0348 2415 8067 9685
Giải năm 5158 5075 9124
Giải tư 61240 74798 89704 37737 95538 63601 75691 69160 36952 40884 12049 84012 65102 94292 77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863
Giải ba 22361 66168 21450 05560 11244 06380
Giải nhì 72792 62506 06851
Giải nhất 18706 29452 18655
Giải ĐB 928024 558635 227529
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 04 ,01 ,06 06 ,02 ,06
1 12
2 23 ,25 ,24 23
3 37 ,38 35
4 40 46 ,48 ,49
5 58 52 ,50 ,52
6 67 ,61 ,68 60 ,60
7 70 ,75
8 85 84
9 96 ,98 ,91 ,92 92
Đầu Quảng Trị
0 02 ,03
1 15
2 24 ,29
3
4 44 ,44
5 57 ,58 ,51 ,51 ,55
6 67 ,63
7
8 85 ,80 ,80
9 95
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 67 71 91
Giải bảy 108 445 127
Giải sáu 3660 9619 0095 1993 4286 8382 8363 1276 5155
Giải năm 7383 0596 4950
Giải tư 18781 26288 50039 80432 29833 74175 87091 91491 60024 88887 87900 76942 70958 40411 90772 85475 09001 65254 02373 89275 42694
Giải ba 07768 57119 64076 84056 05487 50983
Giải nhì 84685 04652 23289
Giải nhất 62359 64965 75397
Giải ĐB 782808 866553 412987
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 08 ,08 00
1 19 ,19 11
2 24
3 39 ,32 ,33
4 45 ,42
5 59 58 ,56 ,52 ,53
6 67 ,60 ,68 65
7 75 71 ,76
8 83 ,81 ,88 ,85 86 ,82 ,87
9 95 ,91 93 ,96 ,91
Đầu Quảng Trị
0 01
1
2 27
3
4
5 55 ,50 ,54
6 63
7 76 ,72 ,75 ,73 ,75
8 87 ,83 ,89 ,87
9 91 ,94 ,97
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 35 09 99
Giải bảy 689 274 974
Giải sáu 9815 1624 5794 9696 2562 5586 7232 0493 6985
Giải năm 7508 9496 2365
Giải tư 24088 93436 83267 25056 11098 53609 07911 13023 22896 62528 37302 10392 07037 33479 79095 08429 67664 64481 30870 38771 44957
Giải ba 94134 33953 45901 27390 86947 49743
Giải nhì 88330 73018 03109
Giải nhất 51745 34702 30167
Giải ĐB 591586 205223 395087
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 08 ,09 09 ,02 ,01 ,02
1 15 ,11 18
2 24 23 ,28 ,23
3 35 ,36 ,34 ,30 37
4 45
5 56 ,53
6 67 62
7 74 ,79
8 89 ,88 ,86 86
9 94 ,98 96 ,96 ,96 ,92 ,90
Đầu Quảng Trị
0 09
1
2 29
3 32
4 47 ,43
5 57
6 65 ,64 ,67
7 74 ,70 ,71
8 85 ,81 ,87
9 99 ,93 ,95
Giải Quảng Bình Bình Định Quảng Trị
Giải tám 36 21 62
Giải bảy 031 179 125
Giải sáu 5872 8693 7725 4479 4526 4013 4015 6537 0866
Giải năm 0347 8408 5272
Giải tư 53383 67900 66642 02142 75345 05586 38472 08296 45501 98243 49707 75417 09409 92673 28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311
Giải ba 47145 68670 28006 72502 87288 33027
Giải nhì 31079 80869 31210
Giải nhất 04868 54262 23984
Giải ĐB 424150 891159 478402
Đầu Quảng Bình Bình Định
0 00 08 ,01 ,07 ,09 ,06 ,02
1 13 ,17
2 25 21 ,26
3 36 ,31
4 47 ,42 ,42 ,45 ,45 43
5 50 59
6 68 69 ,62
7 72 ,72 ,70 ,79 79 ,79 ,73
8 83 ,86
9 93 96
Đầu Quảng Trị
0 02
1 15 ,13 ,11 ,10
2 25 ,26 ,27 ,27
3 37
4 42 ,46
5
6 62 ,66
7 72
8 87 ,88 ,84
9
Có thể bạn quan tâm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

+ Xổ số kiến thiết miền Trung là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Trung. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền Trung có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 14 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Trung, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.

+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Trung bao gồm:

Giải Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 1
- Quay 1 lần: 6 số trúng
Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 02
- Quay 2 lần: 5 số trúng
Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 07
- Quay 7 lần: 5 số trúng
Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 4 số trúng
Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 30
- Quay 3 lần: 4 số trúng
Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 3 số trúng
Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 1.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng
Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 09
- Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Trung được mở thưởng lúc 17h15 hàng ngày với các tỉnh như sau:

- Thứ 2: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ 3: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ 4: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ 5: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm