www.guizhouyuqiang.com

XSMT - Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung - XSMT

Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 79 75 02
Giải bảy 647 187 899
Giải sáu 0319 4809 4029 0883 1231 0501 9237 5996 2512
Giải năm 8703 6434 1696
Giải tư 24430 04600 29834 89270 03560 22099 51304 69293 73728 14196 11077 07474 64630 35797 42983 33275 40005 71136 18696 64478 20950
Giải ba 74603 54541 44403 22063 46122 74876
Giải nhì 93042 74395 06139
Giải nhất 17667 60481 69999
Giải ĐB 588693 310753 985281
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 09 ,03 ,00 ,04 ,03 01 ,03
1 19
2 29 28
3 30 ,34 31 ,34 ,30
4 47 ,41 ,42
5 53
6 60 ,67 63
7 79 ,70 75 ,77 ,74
8 87 ,83 ,81
9 99 ,93 93 ,96 ,97 ,95
Đầu Đắk Nông
0 02 ,05
1 12
2 22
3 37 ,36 ,39
4
5 50
6
7 75 ,78 ,76
8 83 ,81
9 99 ,96 ,96 ,96 ,99
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 86 16 89
Giải bảy 020 200 646
Giải sáu 1542 6637 2992 4518 7801 1495 4241 4417 7421
Giải năm 4720 1539 3951
Giải tư 26132 46276 96917 50111 00093 36550 56388 68126 02364 71580 38384 64167 18975 26707 88472 42275 05567 85957 31142 21634 32527
Giải ba 12524 61371 97045 57814 72652 73586
Giải nhì 28551 41987 84633
Giải nhất 33597 50382 74632
Giải ĐB 581201 284830 835555
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 01 00 ,01 ,07
1 17 ,11 16 ,18 ,14
2 20 ,20 ,24 26
3 37 ,32 39 ,30
4 42 45
5 50 ,51
6 64 ,67
7 76 ,71 75
8 86 ,88 80 ,84 ,87 ,82
9 92 ,93 ,97 95
Đầu Đắk Nông
0
1 17
2 21 ,27
3 34 ,33 ,32
4 46 ,41 ,42
5 51 ,57 ,52 ,55
6 67
7 72 ,75
8 89 ,86
9
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 09 44 86
Giải bảy 382 309 558
Giải sáu 8140 9089 0659 8112 6386 5812 7515 3948 3907
Giải năm 7796 4530 2035
Giải tư 85017 39955 02158 23970 54350 57573 40646 90019 04240 69239 21379 34585 41281 30409 49413 53069 52402 08826 83142 50879 23030
Giải ba 30066 33828 62323 28390 86963 79370
Giải nhì 52250 63837 25851
Giải nhất 61910 67428 60344
Giải ĐB 918974 060511 929614
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 09 09 ,09
1 17 ,10 12 ,12 ,19 ,11
2 28 23 ,28
3 30 ,39 ,37
4 40 ,46 44 ,40
5 59 ,55 ,58 ,50 ,50
6 66
7 70 ,73 ,74 79
8 82 ,89 86 ,85 ,81
9 96 90
Đầu Đắk Nông
0 07 ,02
1 15 ,13 ,14
2 26
3 35 ,30
4 48 ,42 ,44
5 58 ,51
6 69 ,63
7 79 ,70
8 86
9
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 87 51 72
Giải bảy 541 854 888
Giải sáu 8909 7732 9994 9131 8264 7820 3622 4875 4751
Giải năm 8272 8827 1539
Giải tư 62827 07226 44259 78580 46615 44302 08328 62935 19267 62890 16947 56436 25043 73081 12498 39200 17830 80913 52642 12827 31788
Giải ba 61210 34730 90127 34341 23387 08827
Giải nhì 72138 08686 85837
Giải nhất 68837 51712 89502
Giải ĐB 774819 042652 992668
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 09 ,02
1 15 ,10 ,19 12
2 27 ,26 ,28 20 ,27 ,27
3 32 ,30 ,38 ,37 31 ,35 ,36
4 41 47 ,43 ,41
5 59 51 ,54 ,52
6 64 ,67
7 72
8 87 ,80 81 ,86
9 94 90
Đầu Đắk Nông
0 00 ,02
1 13
2 22 ,27 ,27
3 39 ,30 ,37
4 42
5 51
6 68
7 72 ,75
8 88 ,88 ,87
9 98
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 23 45 18
Giải bảy 172 360 632
Giải sáu 4990 6251 5558 4292 9852 9617 2639 9214 0698
Giải năm 0540 8878 7950
Giải tư 91981 40558 70906 02974 88872 23930 95266 63026 99380 93962 00508 27926 98844 78292 36531 23080 10212 37908 23990 70621 51694
Giải ba 36552 79468 20241 35896 09449 88556
Giải nhì 36821 90026 20071
Giải nhất 48880 32126 91894
Giải ĐB 721719 150551 517333
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 06 08
1 19 17
2 23 ,21 26 ,26 ,26 ,26
3 30
4 40 45 ,44 ,41
5 51 ,58 ,58 ,52 52 ,51
6 66 ,68 60 ,62
7 72 ,74 ,72 78
8 81 ,80 80
9 90 92 ,92 ,96
Đầu Đắk Nông
0 08
1 18 ,14 ,12
2 21
3 32 ,39 ,31 ,33
4 49
5 50 ,56
6
7 71
8 80
9 98 ,90 ,94 ,94
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 86 87 41
Giải bảy 995 965 507
Giải sáu 7220 3246 7216 3813 2698 0352 3358 2765 5249
Giải năm 1732 3742 8866
Giải tư 65381 98088 40167 51619 42746 30752 99179 73092 05598 86918 88546 50195 63748 03883 54442 61503 76883 58184 79654 64405 39077
Giải ba 78584 46543 12725 89325 04822 33338
Giải nhì 97855 16701 65133
Giải nhất 85435 44896 56902
Giải ĐB 623666 382082 287063
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 01
1 16 ,19 13 ,18
2 20 25 ,25
3 32 ,35
4 46 ,46 ,43 42 ,46 ,48
5 52 ,55 52
6 67 ,66 65
7 79
8 86 ,81 ,88 ,84 87 ,83 ,82
9 95 98 ,92 ,98 ,95 ,96
Đầu Đắk Nông
0 07 ,03 ,05 ,02
1
2 22
3 38 ,33
4 41 ,49 ,42
5 58 ,54
6 65 ,66 ,63
7 77
8 83 ,84
9
Giải Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
Giải tám 29 50 01
Giải bảy 076 300 645
Giải sáu 0150 0831 1870 7234 2530 4796 4353 1876 7872
Giải năm 3343 4122 6256
Giải tư 02908 78714 89959 23899 93422 97276 34267 06331 32775 99809 96638 89584 89071 47200 13026 15273 87889 62306 59550 69656 03008
Giải ba 35947 86069 88997 76827 10206 26111
Giải nhì 33526 59271 76443
Giải nhất 75698 87700 59106
Giải ĐB 229077 798477 247061
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi
0 08 00 ,09 ,00 ,00
1 14
2 29 ,22 ,26 22 ,27
3 31 34 ,30 ,31 ,38
4 43 ,47
5 50 ,59 50
6 67 ,69
7 76 ,70 ,76 ,77 75 ,71 ,71 ,77
8 84
9 99 ,98 96 ,97
Đầu Đắk Nông
0 01 ,06 ,08 ,06 ,06
1 11
2 26
3
4 45 ,43
5 53 ,56 ,50 ,56
6 61
7 76 ,72 ,73
8 89
9
Có thể bạn quan tâm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

+ Xổ số kiến thiết miền Trung là loại hình xổ số truyền thống được nhà nước cho phép người dân tham gia, với hình thức mua vé công khai. Các loại vé được phát hành dưới sự quản lý của Công ty xổ số kiến thiết các tỉnh miền Trung. Vé số thuộc tỉnh nào thì tỉnh đó phát hành và chịu trách nhiệm quay số mở thưởng, trao giải...cho những vé trúng theo đúng quy định của Công ty xổ số ban hành, trong khuôn khổ của pháp luật nhà nước.

+ Vé số miền Trung có mệnh giá 10.000đ/1 vé. Có 14 tỉnh thành tham gia phát hành và quay thưởng xổ số miền Trung, được phân bổ các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật.

+ Thời hạn lĩnh thưởng là 30 ngày kể từ ngày mở số. Quá thời hạn trên, vé không còn giá trị. Vé lĩnh thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời chấp vá.

+ Giải thưởng của vé số kiến thiết các tỉnh miền Trung bao gồm:

Giải Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)
- Số giải: 1
- Quay 1 lần: 6 số trúng
Giải Nhất:
- Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Nhì:
- Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)
- Số giải: 01
- Quay 1 lần: 5 số trúng
Giải Ba:
- Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)
- Số giải: 02
- Quay 2 lần: 5 số trúng
Giải Tư:
- Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)
- Số giải: 07
- Quay 7 lần: 5 số trúng
Giải Năm:
- Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)
- Số giải: 10
- Quay 1 lần: 4 số trúng
Giải Sáu:
- Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)
- Số giải: 30
- Quay 3 lần: 4 số trúng
Giải Bảy:
- Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)
- Số giải: 100
- Quay 1 lần: 3 số trúng
Giải Tám:
- Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)
- Số giải: 1.000
- Quay 1 lần: 2 số trúng
Giải phụ Đặc Biệt:
- Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 nghìn đồng)
- Số giải: 09
- Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)
Giải khuyến khích:
- Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 nghìn đồng)
- Số giải: 45
- Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

+ KQXS miền Trung được mở thưởng lúc 17h15 hàng ngày với các tỉnh như sau:

- Thứ 2: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ 3: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ 4: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ 5: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
tin hot

Trực tiếp XSMB lúc 18h15

Thống kê XSMB hôm nay

Quay thử xổ số miền Bắc hôm nay

Xem thêm